Information | |
---|---|
has gloss | eng: Xiong or Hsiung is a Chinese surname, literally meaning "bear". It is one of the earliest Chinese family names, with roots in legendary history. |
lexicalization | eng: Xiong |
instance of | e/Chinese surname |
Meaning | |
---|---|
Gan Chinese | |
has gloss | gan: 【熊】係江西嗰第16隻大姓,佢到江西歷史上都係隻多人嗰姓。 |
lexicalization | gan: 熊姓 |
Vietnamese | |
has gloss | vie: Hùng là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam và Trung Quốc (Hán tự: 熊, Bính âm: Xiong). . Tại Trung Quốc họ này được coi là một trong các họ cổ nhất của người Trung Quốc vì theo truyền thuyết những người họ Hùng là hậu duệ trực tiếp của Hoàng Đế, vị vua thời cổ đại của Trung Quốc. Trong danh sách Bách gia tính họ Hùng đứng thứ 121, về mức độ phổ biến họ này xếp thứ 72 ở Trung Quốc theo thống kê năm 2006. |
lexicalization | vie: Hùng |
Chinese | |
has gloss | zho: 熊姓,在《百家姓》中排第121位,源于黄帝国号的姓,亦是動植物姓氏之一。中国的熊姓人口约有400万,占中国人口的0.32%。 |
lexicalization | zho: 熊姓 |
Lexvo © 2008-2024 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint