Czech |
has gloss | ces: Tchaj-wan (tradiční znaky: 臺灣 nebo 台灣; zjednodušené znaky: 台湾; pinyin: Táiwān) je 23. provincií správního systému Čínské lidové republiky, kterou sice Čínská lidová republika nárokuje, ale je ovládána Čínskou republikou, na Tchaj-wanu. |
lexicalization | ces: Tchaj-wan |
Japanese |
has gloss | jpn: 中華人民共和国の台湾省は、省都を台北におくとされているが、実際には台湾省の全域は中華民国が実効支配し、台湾省(中華民国)を置いている。中華人民共和国の支配力が及ばない以上、「中華人民共和国の台湾省」は実際には何の実体も存在していない。しかし、中華人民共和国政府は台湾統一を国是としており、2005年の反国家分裂法制定に見られるように「台湾解放」の為には軍事行動も辞さない、という立場をとり続けている。現実的な問題解決方法としては、台湾海峡両岸の軍事力の差(中国側が劣勢)から、軍事的な制圧による問題解決の可能性は1990年代以降徐々に低くなりつつある。ただし、政府高官による中華民国政府への挑発的発言や福建省沿岸部での軍事訓練などによって、中華人民共和国政府は常に中華民国政府に圧力をかけ続けている。(台湾問題) |
lexicalization | jpn: 台湾省 |
Korean |
has gloss | kor: 타이완 성(대만성. )은 중화인민공화국의 성(省)이다. |
lexicalization | kor: 타이완 성 |
Polish |
has gloss | pol: Tajwan – terytorium uważane przez Chińską Republikę Ludową za swoją 23, autonomiczną prowincję. De facto znajduje się pod kontrolą Republiki Chińskiej i nigdy nie należało do ChRL. |
lexicalization | pol: Tajwan |
Russian |
has gloss | rus: Тайва́нь - провинция Китайской Народной Республики. Фактически контролируется частично признанной Китайской Республикой. |
lexicalization | rus: Тайвань |
Vietnamese |
has gloss | vie: Tỉnh Đài Loan của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (; âm Hán-Việt: Đài Loan tỉnh) là một tỉnh trên danh nghĩa mà Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (CHNDTH) tuyên bố là có chủ quyền, bao gồm toàn bộ đảo Đài Loan và các đảo nhỏ xung quanh, cả quần đảo Bành Hồ. CHNDTH chưa bao giờ thực sự kiểm soát lãnh thổ hiện do Trung Hoa Dân quốc (THDQ) quản lý này. Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tuyên bố Đài Loan là một phần không thể tách rời của Trung Quốc, và CHNDTH tiếp nối THDQ là chính quyền hợp pháp duy nhất tại Trung Quốc sau khi thành lập năm 1949, và chính quyền THDQ hiện quản lý đảo Đài Loan là bất hợp pháp (xem vị thế chính trị Đài Loan). Lý lẽ này của CHNDTH bị THDQ phản đối và cho rằng THDQ là quốc gia có chủ quyền đã tách khỏi đại lục vào thời Nội chiến Trung Quốc sau Thế chiến II (xem phong trào độc lập Đài Loan). |
lexicalization | vie: Tỉnh Đài Loan, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
lexicalization | vie: Tỉnh Đài Loan |
Yue Chinese |
lexicalization | yue: 台灣省 |
Chuang |
has gloss | zha: Daizvanh , dwg aen swngj Cunghgoz. Swngjvei de dwg Daizbaek. |
lexicalization | zha: Swngj Daizvanh |
Chinese |
has gloss | zho: |} 台湾省为中華人民共和國政府划定的34个省级行政区之一,辖区包括台湾本岛及其附属岛屿以及澎湖群岛。中华人民共和国宣稱拥有此地区的主权。 |
lexicalization | zho: 台湾省 |