German |
has gloss | deu: Die Stadt Danyang (丹阳市) ist ein kreisfreie Stadt der bezirksfreien Stadt Zhenjiang im südwestlichen Teil der Provinz Jiangsu in der Volksrepublik China. Sie hat eine Fläche von 1.023 km² und zählt 800.000 Einwohner. |
lexicalization | deu: Danyang |
French |
has gloss | fra: Danyang (丹阳 ; pinyin : Dānyáng) est une ville de la province du Jiangsu en Chine. C'est une ville-district placée sous la juridiction de la ville-préfecture de Zhenjiang. On y parle un dialecte du wu proche du mandarin. |
lexicalization | fra: Danyang |
Japanese |
has gloss | jpn: 丹陽市(たんよう-し)は中華人民共和国の江蘇省鎮江市に位置する県級市。 |
lexicalization | jpn: 丹陽市 |
Korean |
has gloss | kor: 단양 시(, ) 는 중화 인민 공화국 장쑤 성 전장 시의 현급시이다. 넓이는 1023㎢이고, 인구는 2007년 기준으로 810,000명이다. |
lexicalization | kor: 단양 시 |
Norwegian |
has gloss | nor: Danyang (丹阳; pinyin: Dānyáng) er et byfylke i byprefekturet Zhenjiang i provinsen Jiangsu i Folkerepublikken Kina. |
lexicalization | nor: Danyang |
Tagalog |
has gloss | tgl: Ang Lungsod ng Danyang ay isang lungsod sa probinsya ng Jiangsu sa bansang Tsina. |
lexicalization | tgl: Danyang |
Vietnamese |
has gloss | vie: Đan Dương chữ Hán phồn thể:丹陽市, chữ Hán giản thể: 丹阳市) là một thị xã cấp huyện thuộc địa cấp thị Trấn Giang, tỉnh Giang Tô, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Thị xã Đan Dương có diện tích 1059 ki-lô-mét vuông, dân số năm 2003 là 805.000 người. Mã số bưu chính là 212300, mã vùng điện thoại là 0511. Đan Dương cách Thượng Hải 200 km, Nam Kinh 68 km. Phía đông Đan Dương giáp quận Tân Bắc và Vũ Tiến của địa cấp thị Thường Châu, phía nam giáp Kim Đàn, phía bắc là quận Đan Tẩu và thị xã Dương Trung của địa cấp thị Trấn Giang. Năm 221 trước Công nguyên, nhà Tần lập huyện Khúc A, sau đổi tên thành Vân Dương. |
lexicalization | vie: Đan Dương |
Waray (Philippines) |
has gloss | war: An Danyang amo an usa ka syudad ha Kanan Katawhan Republika han Tsina. |
lexicalization | war: Danyang, Jiangsu |
Chinese |
has gloss | zho: | border="1" cellpadding="2" cellspacing="0" align="right" width="200px" |+ <font size="+1">江苏省丹阳市 |----- | 驻地 || 云阳镇 |----- | 面积 || 1059平方千米 |----- | 人口 || 80.5万人(2003年) |----- | 行政级别 || 县级市 |----- | 市长 || 王常生 |----- | 邮政编码 || 212300 |----- | 电话区号 || 0511 |} |
lexicalization | zho: 丹阳市 |